Giá dịch vụ tại Bệnh viện đa khoa Trí Đức |
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ | (Áp dụng từ ngày 24 tháng 08 năm 2015) | | | | | Mã | DỊCH VỤ | Giá (VNĐ) | GHI CHÚ | I | KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ | | | KB001 | Khám Đa khoa | 100,000 | Áp dụng từ 01/01/2013 | KB002 | Khám chuyên khoa | 120,000 | Áp dụng từ 01/01/2013 | KB004 | Khám Giáo sư / PGS | 500,000 | | KB005 | Khám chuyên gia / Tiến sỹ | 300,000 | | KB006 | Khám hội chẩn chuyên gia | 700,000 | 01 chuyên gia | KB007 | Khám hội chẩn Giáo sư, PGS | 900,000 | 01 giáo sư / PGS | KB008 | Khám chuyên khoa TMH (khám nội soi) | 250,000 | Giờ Hành chính | KB009 | Khám sức khoẻ trọn gói mức 1 | 1,500,000 | | KB011 | Khám sức khoẻ trọn gói mức 2 | 2,500,000 | | DV001 | Điện não vi tính | 220,000 | | DV002 | Điện tim thường | 70,000 | | DV003 | Điện tim kéo dài | 150,000 | | DV004 | Tiêm bắp (gồm công, kim tiêm) | 30,000 | | DV005 | Tiêm tĩnh mạch (gồm công, kim tiêm) | 60,000 | Chưa gồm thuốc | DV006 | Tiêm bắp sâu (gồm công, kim tiêm) | 30,000 | Chưa gồm thuốc | DV007 | Thay băng, cắt chỉ | 60,000 | | DV008 | Thụt tháo | 60,000 | | DV009 | Thông đái | 150,000 | | DV010 | Truyền dịch và truyền thuốc thông thường | 120,000 | | DV011 | Truyền dung dịch Vitamin (hoa quả) | 200,000 | Chưa gồm thuốc | DV017 | Truyền máu | 2,500,000 | Một đơn vị máu 250ml | DV018 | Giá lưu viện/giường thường/ngày đêm | 500,000 | Miễn phí tiền ăn 3 bữa | DV020 | Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân < 10km | 300,000 | | DV021 | Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân 11-100km | 35.000đ/km | | DV022 | Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân > 100km | 25.000đ/km | | DV023 | Chứng nhận sức khoẻ học/làm trong nước | 250,000 | thêm 1 bản 30.000đ | Ghi chú : | +Người nước ngoài áp dụng giá dịch vụ tăng 100 % | | | | và áp dụng giá xét nghiệm & chẩn đoán cận lâm sàng tăng 25% | | + Các dịch vụ ngoài giờ hành chính thu giá bằng 150% giá dịch vụ giờ HC. | | + Tiêm/truyền thuốc ACLASTA & MABTHERA (điều trị xương khớp): công tiêm 300.000Đ | | | | | II | XÉT NGHIỆM | | | A | XN SINH HOÁ MÁU | | | XN001 | Đường máu (Glucose) | 45,000 | Ktra tiểu đường | XN002 | Ure | 45,000 | Nhóm thận | XN003 | Creatinine | 45,000 | Nhóm thận | XN004 | AST(GSOT) | 45,000 | Chức năng gan | XN005 | ALT (GSPT) | 45,000 | Chức năng gan | XN006 | Acid uric | 70,000 | Gout | XN007 | Bilirubin Toàn phần | 45,000 | Mật | XN008 | Bilirubin Trực tiếp | 45,000 | Mật | XN009 | Bilirubin Gián tiếp | 45,000 | Mật | XN010 | Đạm máu (Protein Toàn phần) | 45,000 | | XN011 | Albumin | 45,000 | | XN012 | Glubumin | 90,000 | | XN013 | Tỷ lệ A/G | 70,000 | | XN014 | Triglycerid | 50,000 | Nhóm mỡ máu | XN015 | Cholesterol | 50,000 | Nhóm mỡ máu | XN016 | HDL-CHO | 50,000 | Nhóm mỡ máu | XN017 | LDL-CHO | 50,000 | Nhóm mỡ máu | XN018 | Ca++ | 70,000 | | XN019 | Canxion hóa | 80,000 | | XN020 | Amylase TP | 80,000 | | XN021 | CK/CKMB | 200,000 | Nhồi máu cơ tim | XN022 | Fe (sắt huyết thanh) | 90,000 | | XN023 | Ferritin | 200,000 | | XN024 | LDH | 200,000 | | XN025 | Na+; K+; Cl | 250,000 | Điện giải đồ | XN026 | ASLO định tính | 90,000 | Khớp | XN027 | ASLO định lượng | 200,000 | Khớp | XN028 | CRP định tính | 100,000 | Khớp | XN029 | CRP định lượng | 200,000 | Khớp | XN030 | RF (Yếu tố dạng thấp) | 90,000 | Khớp | | | | | B | XN HUYẾT HỌC | | | XN031 | Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) | 90,000 | | XN032 | Máu lắng | 70,000 | | XN033 | Nhóm máu ABO | 70,000 | | XN034 | Nhóm máu Rh | 70,000 | | XN035 | Ký sinh trùng sốt rét | 150,000 | | XN036 | TB Hagraves | 200,000 | | | | | | C | XN ĐÔNG MÁU | 320,000 | | XN037 | Máu chảy, máu đông | 40,000 | | XN038 | PT | 70,000 | | XN039 | APTT | 70,000 | Đông máu cơ bản | XN040 | TL Prothrombin, INR, thời gian (Quick) | 80,000 | Đông máu cơ bản | XN041 | Fibrinogen | 60,000 | Đông máu cơ bản | | | | | D | XN HOÓC MÔN /NỘI TIẾT | | | XN042 | T3 | 150,000 | Tuyến giáp (Bazedow) | XN043 | FT3 | 150,000 | Tuyến giáp (Bazedow) | XN044 | T4 | 150,000 | Tuyến giáp (Bazedow) | XN045 | FT4 | 150,000 | Tuyến giáp (Bazedow) | XN046 | TSH | 150,000 | Tuyến giáp (Bazedow) | XN047 | LH | 400,000 | Nội tiết tố | XN048 | FSH | 300,000 | Nội tiết tố | XN049 | Etradiol | 300,000 | Nội tiết tố | XN050 | Conticoid | 350,000 | Nội tiết tố | XN051 | Testosterol | 300,000 | Nội tiết tố | XN052 | Progesterol | 300,000 | Nội tiết tố | XN053 | Prolactin | 300,000 | Nội tiết tố | XN054 | Cortisol định lượng máu | 300,000 | | XN055 | Aldosteron | 400,000 | Nội tiết tố nữ | XN056 | Ostrogen | 300,000 | Nội tiết tố nữ | XN057 | Adrenalin | 400,000 | Nội tiết tuyến thượng thận | XN058 | Noadrenalin | 400,000 | Nội tiết tuyến thượng thận | | | | | E | XN MIỄN DỊCH & HUYẾT THANH HỌC | | | XN059 | HAV-IgM định lượng | 200,000 | Viêm gan A | XN060 | HbsAg | 70,000 | Viêm gan B | XN061 | HbeAg | 90,000 | Viêm gan B | XN062 | Anti Hbs định tính | 120,000 | Viêm gan B | XN063 | Anti Hbs định lượng | 250,000 | Viêm gan B | XN064 | Anti Hbe | 200,000 | Viêm gan B | XN065 | HBV ADN định lượng phương pháp ROCHE | 1,800,000 | Viêm gan B (Bạch mai) | XN066 | Anti HCV | 120,000 | Viêm gan C | XN067 | HbA1C | 200,000 | Nguy cơ ĐTĐường | XN068 | HIV (test nhanh) | 70,000 | | XN069 | HIV (Elysa) | 300,000 | | XN070 | HP | 90,000 | | XN071 | Insulin | 200,000 | | XN072 | Kháng thể kháng nhân ANA | 400,000 | | XN073 | Kháng thể kháng nhân ds-DNA | 400,000 | | XN074 | Định lượng kháng thể IgM | 300,000 | | XN075 | Định lượng kháng thể IgA | 300,000 | | XN076 | Định lượng kháng thể IgG | 300,000 | | XN077 | Định lượng kháng thể IgE | 300,000 | | XN078 | Catecholamin | 500,000 | | XN079 | Dengue | 250,000 | Sốt xuất huyết | XN080 | Clamydia (Test nhanh) | 150,000 | Sản phụ khoa | XN081 | Clamydia bằng phương pháp PCR | 600,000 | Sản phụ khoa | XN082 | HPV bằng phương pháp PCR | 600,000 | Sản phụ khoa | XN083 | Gono bằng phương pháp PCR | 600,000 | Bệnh hệ sinh dục | XN084 | Genotyp (VGC) | 3,000,000 | Bệnh hệ sinh dục | XN085 | Procalcitomin | 600,000 | Chẩn đoán nhiễm khuẩn | F | NƯỚC TIỂU/ PHÂN / DỊCH / VI SINH | | | XN086 | Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) | 45,000 | XN n.tiểu thường qui | XN087 | Cặn/lắng nước tiểu | 55,000 | | XN088 | Nước tiểu đặc biệt (ure, Crea, uric, K, Na....) | 300,000 | XN nước tiểu đặc biệt | XN089 | Xét nghiệm phân (màu sắc, mật độ, PH) | 80,000 | Xét nghiệm phân | XN090 | Máu ẩn phân | 80,000 | Xét nghiệm phân | XN091 | Soi phân trực tiếp | 80,000 | Xét nghiệm phân | XN092 | Soi tìm nấm Candida | 80,000 | Xét nghiệm phân | XN093 | Soi vi khuẩn Gram (-) | 80,000 | Xét nghiệm phân | XN094 | Soi tươi tìm BK | 200,000 | | XN095 | Cấy phân | 500,000 | | | | | | G | TẾ BÀO / GIẢI PHẪU BỆNH | Từ 1/9/2012 | XN ung thư | XN096 | Tế bào | 250,000 | XN ung thư | XN097 | Sinh thiết tức thì | 900,000 | XN ung thư | XN098 | Giải phẫu bệnh (1-3 bệnh phẩm) | 300,000 | XN ung thư | XN099 | Từ bệnh phẩm thứ 4: mỗi bệnh phẩm thu | 100,000 | XN ung thư | XN100 | Phiến đồ âm đạo (PAP Smear) | 150,000 | XN ung thư cổ tử cung | XN101 | Hoá mô miễn dịch (ER, TR, HER-2/new) | 1,200,000 | Điều trị K | | | | | H | XN KHÁC | | | XN102 | Xét nghiệm tinh dịch | 250,000 | Tinh dịch đồ | XN103 | Clamydia | 150,000 | XN dịch âm đạo | XN104 | Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ | 350,000 | | XN105 | Rivalta | 70,000 | | XN106 | Mantoux (có thuốc) | 120,000 | Chẩn đoán lao | XN107 | TB (test nhanh) | 150,000 | Chẩn đoán lao | XN108 | TB PCR | 700,000 | Chẩn đoán lao | XN109 | GONO | 100,000 | Bệnh lậu | XN110 | Giang mai (Syphilis) RPR định tính | 100,000 | | XN111 | Giang mai (Syphilis) RPR định lượng | 400,000 | | XN112 | Định lượng TPHA (giang mai) | 400,000 | | XN113 | HCG định tính | 60,000 | Thử thai | XN114 | Morphin | 100,000 | Kiểm tra nghiện | XN115 | Định lượng Heroin/Morphin máu | 400,000 | | XN116 | NSE (small cell) | 400,000 | Kiểm tra ung thư phổi | XN117 | NSE (non-small cell) | 400,000 | Kiểm tra ung thư phổi | XN118 | CA199 | 400,000 | K tra ung thư tuỵ/mật | XN119 | CA125 | 400,000 | K tra UT buồng trứng | XN120 | CA15-3 | 400,000 | K tra UT vú | XN121 | CA72-4 | 400,000 | K tra UT dạ dày | XN122 | βhCG | 400,000 | K tra thai nhi mắc bệnh | XN123 | PSA định tính | 150,000 | K tra UT TLTuyến | XN124 | PSA định lượng | 400,000 | K tra UT TLTuyến | XN125 | αFP (AFP) định tính | 150,000 | Kiểm tra ung thư Gan | XN126 | αFP (AFP) định lượng | 400,000 | Kiểm tra ung thư Gan | XN127 | CEA định tính | 150,000 | K tra UT dạ dày/phổi | XN128 | CEA định lượng | 400,000 | K tra UT dạ dày/phổi | XN129 | HBC AbIgM | 250,000 | | XN130 | HCV-RNA | 1,500,000 | | XN131 | Huyết đồ | 300,000 | | XN132 | IgM, IgG (TOXO Plasma) | 600,000 | | XN133 | TPHA( Định lượng giang mai) | 400,000 | | XN134 | CD4 | 900,000 | | XN135 | PCR | 700,000 | | XN136 | Sán lá gan | 600,000 | | XN137 | Windal | 250,000 | | XN138 | HLA-B27 | 900,000 | | XN139 | D-Dimer | 700,000 | | XN140 | Rubella | 500,000 | | XN141 | HCG định lượng | 300,000 | | XN142 | XN nội soi không mê: Điện tim, HIV, mc/máu đông | | | XN143 | XN nội soi gây mê: ĐTim, HIV, ure, glucose, men gan (GOT & GPT), mc/máu đông, công thức máu, XQ phổi T): | | | XN144 | Cypra 21-1 | 350,000 | | XN145 | Test Cúm A/B | 300,000 | | | | | | | | | | III | SIÊU ÂM | | | SA001 | Tổng quát ổ bụng 2D | 110,000 | Trắng đen | SA002 | Tổng quát ổ bụng | 160,000 | Màu 4D | SA003 | Tuyến vú hai bên | 200,000 | Màu 4D | SA004 | Tuyến giáp | 200,000 | Màu 4D | SA009 | Siêu âm sản khoa 2D | 160,000 | Trắng đen, 2D | SA010 | SÂ đầu dò âm đạo: đo nang trứng,N/M TC... | 150,000 | Trắng đen, 2D | SA011 | Siêu âm mô mềm (chi, cơ...) 3D | 200,000 | Màu 4D | SA012 | Siêu âm sản khoa 4D phát hiện dị tật-lần 1 | 250,000 | Thai 12-28 tuần | SA013 | Siêu âm sản khoa 4D từ lần 2 trở đi | 200,000 | Màu | SA014 | Copy hình ảnh SÂ thai nhi 4D ra đĩa CD | 50,000 | 01 CD | | Siêu âm chuyên sâu / chọc hút: | | | SA015 | SÂ khớp (khớp gối/vai/háng...) | 200,000 | Màu 4D, 2 khớp giá 300 | SA016 | SÂ tuyến nước bọt | 200,000 | Màu 4D | SA017 | SÂ tinh hoàn (xác định tràn dịch, khối u...) | 200,000 | Màu 4D | SA018 | Siêu âm tim | 250,000 | Màu 4D | SA019 | SÂ mạch máu: hệ mạch cảnh đốt sống | 250,000 | Màu 4D | SA020 | SÂ mạch máu chi trên | 250,000 | Màu 4D | SA021 | SÂ mạch máu chi dưới | 250,000 | Màu 4D | SA022 | SÂ doppler mạch thận | 250,000 | Màu 4D | SA023 | SÂ doppler động mạch chủ bụng | 250,000 | Màu 4D | SA024 | SÂ doppler mạch khối U: U gan, U thận... | 250,000 | Màu 4D | SA025 | SÂ chọc hút hạch ngoại biên (u giáp/vú)... | 600,000 | Đã gồm tiền SÂ 200ngđ | SA026 | SÂ chọc hút dịch (màng phổi/ổ bụng...) | 1,500,000 | Đã gồm tiền SÂ 200ngđ | SA027 | SÂ chọc hút tế bào U gan/lách/thận/ổ bụng... | 1.000.000-3.000.000 | Đã gồm tiền SÂ 200ngđ | SA028 | SÂ chọc hút áp xe gan/áp xe bụng... | 1.000.000-3.000.000 | Đã gồm tiền SÂ 200ngđ | SA029 | Siêu âm hội chẩn | 800.000-1.500.000 | Đã gồm tiền SÂ 200ngđ | | | | | IV | NỘI SOI | | | A | SOI DẠ DÀY | | | NS001 | Soi dạ dày không gây mê - tiền nội soi | 500,000 | (đã bao gồm test HP) | NS002 | Soi dạ dày có gây mê - tiền NS + gây mê | 950,000 | (đã bao gồm test HP) | NS003 | Tiêm cầm máu tại ổ loét | 300,000 | | NS004 | Sinh thiết | 300,000 | | NS005 | Cắt polyp thực quản | 800,000 | Từ cái thứ 2: 100.000/c | NS006 | Đốt polyp dạ dày | 800,000 | Từ cái thứ 2: 100.000/c | NS007 | Cắt polyp dạ dày | 800,000 | Từ cái thứ 2: 100.000/c | B | SOI ĐẠI TRÀNG | | | NS008 | Soi trực tràng - tiền nội soi | 250,000 | (chưa sinh thiết) | NS009 | Soi đại tràng không gây mê - tiền nội soi | 600,000 | (chưa sinh thiết) | NS010 | Soi đại tràng có gây mê - tiền NS+ gây mê | 1,100,000 | (chưa sinh thiết) | NS011 | Đốt polyp đại tràng/trực tràng | 800,000 | Từ cái thứ 2: 100.000/c | NS012 | Cắt polyp đại tràng/trực tràng | 800,000 | Từ cái thứ 2: 100.000/c | | Polyp KT trên 10mm | 2,000,000-4,000,000 | | NS013 | Sinh thiết gan | 2.000.000-4.000.000 | | NS014 | Soi ống hậu môn | 250,000 | | NS015 | Thắt tĩnh mạch thực quản | 2,000,000 | | | | | | V | CHỤP XQUANG (Kỹ thuật số) | | Từ 01/9/2012 | A | XQ LỒNG NGỰC | | | XQ001 | Tim phổi thẳng | 140,000 | | XQ002 | Phổi nghiêng | 140,000 | | XQ003 | Phổi nghiêng trái có Barefte | 150,000 | | XQ004 | Phổi chếch có Brofil | 150,000 | | XQ005 | Khung sườn | 140,000 | | XQ006 | Xương ức thẳng + nghiêng | 210,000 | | B | XQ TIÊU HOÁ | | | XQ007 | Thực quản 3 tư thế (T+N+C) | 400,000 | | XQ008 | Dạ dày/ hành tá tràng (thuốc Barit) | 400,000 | Bao gồm thuốc | XQ009 | Dạ dày/ hành tá tràng (thuốcTelebrix) | 600,000 | Bao gồm thuốc | XQ010 | Đại tràng (thuốc Barit) | 400,000 | Bao gồm thuốc | XQ011 | Đại tràng transit (thuốc Telebrix) | 600,000 | Bao gồm thuốc | XQ012 | Ruột non Transit | 600,000 | Bao gồm thuốc | | | | | C | XQ BỤNG - TIẾT NIỆU | | | XQ014 | Bụng không chuẩn bị | 140,000 | Đứng, không thụt | XQ015 | Hệ tiết niệu không chuẩn bị | 140,000 | Không thụt tháo | XQ016 | Hệ tiết niệu có chuẩn bị | 140,000 | Có thụt tháo | XQ017 | UIV | 600,000 | Dùng 1/2 lọ Telebrix. | XQ018 | Niệu đạo ngược dòng | 600,000 | Nếu dùng từ lọ thứ 2 trở đi | XQ019 | Bàng quang niệu đạo | 600,000 | XQ phải ghi sổ theo dõi | XQ020 | Mật qua Kert | 600,000 | và có xác nhận của bên HK | XQ021 | Tiểu khung kiểm tra vòng | 140,000 | | XQ022 | Télé gan | 140,000 | | D | XQ XOANG & SỌ | | | XQ023 | Sọ thường (sọ mặt) | 200,000 | T+N | XQ024 | Sọ nghiêng + hố yên | 200,000 | | XQ025 | Sọ tiếp tuyến | 200,000 | | XQ026 | Blondeau | 200,000 | Xoang | XQ027 | Hirtg | 200,000 | Xoang | XQ028 | Schuller 2 bên | 300,000 | Xoang | XQ029 | Stenver | 200,000 | .... | XQ030 | Chauseé | 200,000 | | XQ031 | Lỗ thị giác 2 bên | 200,000 | | E | XQ CỘT SỐNG | | | XQ032 | Cốt sống cổ | 200,000 | T+N | XQ033 | Cột sống lưng | 240,000 | T+N | XQ034 | Cột sống thắt lưng | 240,000 | T+N | XQ035 | Cột sống cùng cụt có Barefté | 240,000 | T+N | XQ036 | Chụp thêm tư thế chếch một bên | cộng thêm 120.000 | | XQ037 | Chụp thêm tư thế chếch hai bên | cộng thêm 200.000 | | F | XQ XƯƠNG CHI TRÊN | | | XQ038 | Xương đòn | 240,000 | T+N | XQ039 | Xương bả vai | 200,000 | T+N | XQ040 | Khớp vai | 200,000 | T+N | XQ041 | Xương cánh tay | 200,000 | T+N | XQ042 | Khớp khuỷu | 200,000 | T+N | XQ043 | Xương cẳng tay | 200,000 | T+N | XQ044 | Khớp cổ tay | 200,000 | T+N | XQ045 | Bàn tay - ngón tay | 200,000 | T+N | G | XQ XƯƠNG CHI DƯỚI | | | XQ046 | Khung chậu | 150,000 | Thẳng | XQ047 | Khớp háng | 240,000 | T+N | XQ048 | Xương đùi | 240,000 | T+N | XQ049 | Khớp gối (bánh chè) | 240,000 | T+N | XQ050 | Bàn chân | 200,000 | T+N | XQ051 | Cẳng chân | 200,000 | T+N | XQ052 | Khớp cổ chân | 200,000 | T+N | XQ053 | Xương gót chân | 200,000 | T+N | XQ054 | Ngón chân | 200,000 | T+N | H | XQ XƯƠNG KHÁC | | | XQ055 | Khớp khuỷu nghiêng gấp và duỗi | 200,000 | 2 tư thế | XQ056 | Xương thuyền | 140,000 | 1 tư thế | XQ057 | Xương mâm chày tư thế shoote | 140,000 | 1 tư thế | XQ058 | Xương chậu và khớp háng tư thế ếch | 300,000 | 1 tư thế | I | XQ RĂNG HÀM MẶT | | | XQ059 | Khớp thái dương hàm | 240,000 | hai bên | XQ060 | Hàm chếch | 140,000 | một bên | XQ061 | Xương hàm | 140,000 | một tư thế | XQ062 | Răng | 50,000 | 1 răng | XQ063 | Răng toàn hàm (Panorama) | 100,000 | | K | XQ SẢN KHOA | | | XQ064 | Tử cung-vòi trứng KT1 | 650,000 | 2-3 film | XQ065 | Tử cung-vòi trứng KT2 | 680,000 | 4-5 film | XQ066 | Tử cung-vòi trứng KT3 | 800,000 | 4-5 film | XQ067 | Vú 2 bên không thuốc (mammographie) | 400,000 | 4-5 film | XQ068 | Vú 2 bên có thuốc (galactographie) | 550,000 | 4-5 film | L | XQ KHÁC | | | XQ069 | Chụp lỗ rò | 400,000 | Bao gồm thuốc | | | | | VI | CHỤP CT, ĐO LOÃNG XƯƠNG | | | I | CHỤP CẮT LỚP THÔNG THƯỜNG | | | CT001 | Sọ não không tiêm thuốc | 900,000 | Không thuốc | CT002 | Sọ não có tiêm thuốc | 1,200,000 | Có thuốc | CT003 | Đĩa đệm 1 đoạn cột sống (CS cố/thắt lưng...) | 900,000 | Không thuốc | CT004 | Xoang | 900,000 | Không thuốc | CT005 | Khớp (1 khớp) | 900,000 | Không thuốc | II | CHỤP CẮT LỚP XOẮN ỐC | | | CT006 | Ổ bụng | 1,200,000 | Có thuốc | CT007 | Lồng ngực | 1,200,000 | Có thuốc | CT008 | Tiểu khung | 1,200,000 | Có thuốc | CT009 | Xương đá, tai trong | 1,500,000 | | CT010 | Phần mềm vùng cổ, vòm họng | 1,200,000 | Có thuốc | CT011 | Chụp một đoạn chi | 1,200,000 | Có thuốc | CT012 | Một đoạn cột sống (CS cổ / CS thắt lưng...) | 1,200,000 | | III | CHỤP XOẮN ỐC THEO CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHỤP ĐẶC BIỆT | | | CT013 | Gan đa thì (3 thì) hoặc tuỵ đa thì | 1,500,000 | Có thuốc | CT014 | Hệ thận - tiết niệu đa thì | 1,500,000 | Có thuốc | CT015 | Động mạch chủ | 1,500,000 | Có thuốc | CT016 | Động mạch não | 1,500,000 | Có thuốc | CT017 | Động mạch thận | 1,500,000 | Có thuốc | IV | ĐO LOÃNG XƯƠNG (OSTEO CT) | | | LX018 | Đo loãng xương (OSTEO CT) | 300,000 | | D | CÁC CHI PHÍ KHÁC (theo yêu cầu của bệnh nhân): | | | CT019 | In đĩa CD (01 đĩa) | 100,000 | | CT020 | In phim (01 tờ) | 100,000 | | CT021 | Dịch tiếng nước ngoài (Anh, Pháp)/01 bản | 100,000 | | CT022 | Chụp ngoài giờ: 18h-22h, thu thêm: | 100,000 | | CT023 | Chụp ngoài giờ: sau 22h , thu thêm: | 200,000 | | VII | SẢN PHỤ KHOA | | | SK001 | Đặt thuốc | 40,000 | | SK002 | Khám thai+thử nước tiểu | 120,000 | | SK003 | Soi tươi | 60,000 | | SK004 | Cắt Polyp cổ tử cung | 1.000.000-3.000.000 | | SK005 | Đốt laze CTC | 1.000.000-3.000.000 | | SK006 | Hút điều hòa kinh nguyệt | 1.000.000-3.000.000 | | SK007 | Đặt vòng | 180,000 | | SK008 | Nong cổ tử cung | 1.000.000-3.000.000 | | SK009 | Theo dõi Monitoring | 150,000 | | SK010 | Soi cổ tử cung | 150,000 | | SK011 | Tháo vòng | 150,000 | | SK012 | Đốt điện cổ tử cung | 1.000.000-3.000.000 | | | | | | VIII | RĂNG HÀM MẶT (xem bảng giá riêng) | | | | | | | IX | MẮT | | | KM001 | Đo khúc xạ | 60,000 | | KM002 | Đếm tế bào nội mô | 60,000 | | KM003 | Điện võng mạc | 60,000 | | KM004 | Đo thị trường 1 mắt | 70,000 | | KM005 | Đo nhãn áp 2 mắt | 60,000 | | KM006 | Chụp hình đáy mắt nhanh không giãn đtử | 120,000 | | KM007 | Soi đáy mắt không dùng thuốc giãn đtử | 60,000 | | KM008 | Soi đáy mắt dùng thuốc giãn đồng tử | 60,000 | | KM009 | Soi góc tiền phòng 1 mắt | 60,000 | | KM010 | Tiêm dưới kết mạc | 60,000 | | KM011 | Tiêm hậu nhãn cầu | 60,000 | | | | | | | TAI MŨI HỌNG | | | TMH01 | Bơm thuốc thanh quản (không kể thuốc) | 80,000 | | TMH02 | Hút mũi | 60,000 | | TMH03 | Bơm rửa xoang | 180,000 | một lần | TMH04 | Hút dịch xoang | 350,000 | | TMH05 | Lấy ráy tai | 50.000-80.000 | (một bên 50.000đ) | TMH06 | Khí rung (không kể thuốc) | 50,000 | | TMH07 | Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai | 200,000 | | TMH08 | Lấy dị vật hạ họng | 500.000-1.000.000 | | TMH09 | Trích áp xe quanh amidan | 500.000-1.000.000 | | TMH10 | Nội soi Tai mũi họng | 250,000 | | TMH11 | Sinh thiết vòm (chưa tính giải phẫu bệnh) | 800,000 | | TMH12 | Sinh thiết vòm (bao gồm giải phẫu bệnh) | 1.000.000 | | TMH13 | Trích u bã đậu tai | 1.000.000-3.000.000 | | TMH14 | Nội soi thực quản | 500,000 | | TMH14 | Đốt họng hạt | 500,000 | | XI | THỦ THUẬT - PHẪU THUẬT | | | A | RĂNG HÀM MẶT (có bảng giá riêng) | | | B | MẮT | | | PTM01 | Bơm lệ đạo người lớn, lấy dị vật nông | 150.000-300.000 | | PTM02 | Bơm thông lệ đạo trẻ em, người lớn | 150.000-300.000 | | PTM03 | Chắp, lẹo | 150.000-300.000 | | PTM04 | Kyst, chắp bọc, u nhú da mì, nốt ruồi | 300.000-500.000 | 1 mắt | PTM05 | Khâu co | 300.000-500.000 | 1 mắt | PTM06 | Mộng ghép (1 mắt) | 1.500.000-2.000.000 | Không gồm XN | PTM07 | Quặm mí mắt (1 mắt) | 800.000-1.500.000 | Không gồm XN | PTM08 | Cắt dây thần kinh mắt (1 mắt) | 2.500.000-3.000.000 | Không gồm XN | | | | | C | TAI MŨI HỌNG | | | PTMH01 | Đốt họng bằng Lazer | 500,000 | | PTMH02 | U biểu bì ống tai ngoài hai bên | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH03 | Trích màng nhĩ tháo mủ | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH04 | Đặt OTK màng nhĩ không gây mê | 3.000.000-6.000.000 | | PTMH05 | Đặt OTK màng nhĩ có gây mê | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH06 | Nạo VA đông điện | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH07 | Cắt polyp mũi | 5.000.000-10.000.000 | | PTMH08 | Cắt polyp ống tai | 5.000.000-10.000.000 | | PTMH09 | Cắt amidan bằng sóng cao tần | 5.000.000-10.000.000 | | PTMH10 | Đốt A đáy lưỡi | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH11 | Phẫu thuật dò luân nhĩ không gây mê | 4.000.000-8.000.000 | | PTMH12 | Phẫu thuật dò luân nhĩ có gây mê | 5.000.000-10.000.000 | | PTMH13 | Chỉnh hình vách ngăn | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH14 | Chỉnh hình cuốn mũi | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH15 | Chỉnh hình tháp mũi | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH16 | Mổ dị hình mũi, điều trị ngức đầu | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH17 | U nang sàn mũi | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH18 | Chỉnh hình cửa tai | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH19 | Mở hòm nhĩ gỡ xơ dính | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH20 | Roãng rộng vòi nhĩ trái | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH21 | Sào bào thường nhĩ | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH22 | Vá nhĩ đơn thuần | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH23 | Cắt hạt xơ dây thanh | 5.000.000-9.000.000 | | PTMH24 | U nang giáp móng | 5.000.000-10.000.000 | | PTMH25 | Mở lại hốc mổ KCTC + chỉnh ống tai | 10.000.000-16.000.000 | | PTMH26 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm | 8.000.000-14.000.000 | | PTMH27 | Mở sàng hàm, cắt polyp | 8.000.000-14.000.000 | | PTMH28 | Chỉnh hình dây thanh bằng phương | 8.000.000-14.000.000 | | PTMH29 | Mở tai xương chũm | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH30 | Gỡ xơ dính, vá nhĩ | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH31 | U tuyến mang tai | 6.000.000-10.000.000 | | PTMH32 | Chỉnh hình tai giữa | 8.000.000-14.000.000 | | PTMH33 | Thay thế xương bàn đạp | 10.000.000-16.000.000 | | PTMH34 | Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình) | 10.000.000-16.000.000 | | | | | | D | NGOẠI CHUNG | | | PT001 | Mổ u đường kính dưới 3cm | 600.000-2.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao | PT002 | Sửa sẹo | 1.000.000-5.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao | PT003 | Nâng mũi | 5.000.000-10.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao. | PT004 | Cắt mý mắt 2 bên | 4.000.000-8.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao. | PT005 | Mổ u vú | 1.800.000-4.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao | PT006 | Cắt lọc khâu vết thương nhỏ | 200.000-1.000.000 | Gồm công và vật tư tiêu hao | PT007 | Bướu cổ thể nhân | 5.000.000-10.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật. | PT008 | Bướu cổ thể hỗn hợp | 7.000.000-12.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT009 | Rò hậu môn | 6.000.000- 9.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT010 | Rò hậu môn phức tạp | 9.000.000-12.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT011 | Mổ trĩ Laser Độ 2 | 5.000.000-8.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT012 | Mổ trĩ Laser Độ 3 - 4 | 4.000.000-8.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT013 | Mổ trĩ longo | 12.000.000-17.000.000 | Gồm công phẫu thuật & dụng cụ longo | PT014 | Polip hậu môn | 5.000.000-8.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT015 | Nang hậu môn | 5.000.000-8.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT016 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 6.000.000-10.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT017 | Thủng dạ dày | 8.000.000-14.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT018 | Thoát vị bẹn 1 bên | 5.000.000-9.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT019 | Tràn dịch màng tinh hoàn | 5.000.000-9.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT020 | Tinh hoàn lạc chỗ | 6.000.000-10.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT021 | Phymosys | 4.000.000-8.000.000 | Gồm công phẫu thuật và vật tư | PT022 | Viêm sơ mào tinh hoàn | 6.000.000-10.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT023 | Xoắn tinh hoàn | 7.000.000-12.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT024 | Mổ, cắt dạ dày | 14.000.000-20.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT025 | Sỏi thận | 10.000.000-18.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT026 | Sỏi bàng quang, tiết niệu (mổ mở) | 7.000.000- 14.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT027 | Mổ nội soi sỏi bàng quang, tiết niệu | 8.000.000- 16.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT028 | U xơ tiền liệt tuyến (mổ mở) | 10.000.000-16.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT029 | Mổ nội soi U xơ tiền liệt tuyến | 12.000.000-18.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT030 | Sỏi túi mật (mổ mở) | 8.000.000-16.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT031 | Mổ nội soi sỏi túi mật | 10.000.000-18.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT032 | Viêm ruột thừa (mổ mở) | 8.000.000-13.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT033 | Mổ nội soi viêm ruột thừa | 10.000.000-15.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT034 | U nang buồng trứng (mổ mở) | 8.000.000-14.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT035 | Mổ nội soi U nang buồng trứng | 10.000.000-15.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT036 | U xơ tử cung (mổ mở) | 8.000.000-14.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT037 | Mổ nội soi U xơ tử cung | 12.000.000-18.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT038 | Mổ K tử cung | 12.000.000-20.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT039 | Mổ K tuyến giáp | 10.000.000-15.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT040 | Mổ K vú, tạo hình vú | 14.000.000-25.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT041 | Mổ K dạ dày | 14.000.000-20.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT042 | Mổ K đại tràng /trực tràng | 14.000.000-20.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT044 | PT gãy xương cánh tay / cẳng tay | 8.000.000-12.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT043 | PT gãy xương cẳng chân | 9.000.000-13.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT045 | PT gãy xương đùi | 12.000.000-18.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT046 | PT thoát vị đĩa đệm thông thường | 12.000.000-20.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT047 | Tháo nẹp vít xương cánh tay, cẳng tay... | 5.000.000-10.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT048 | Tháo nẹp vít xương đùi | 6.000.000-12.000.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT049 | | | Chỉ gồm công phẫu thuật | PT050 | | | Chỉ gồm công phẫu thuật | | | | | | | | | XII | CHUYÊN KHOA DA LIỄU | | | DL001 | Hạt cơm, chai chân, sẩn cục, nốt ruồi, các tật của da, đốt thăm dò… | 150,000 | 1 mụn | DL002 | U nhú, u tuyến mồ hôi, dày sừng da đầu, đa u tuyến bã: ít mụm | 250,000 | 1 lần | DL003 | Các bệnh trên: nhiều mụn | 300.000-500.000 | 1 lần | DL004 | Sùi mào ga sinh dục nhỏ | 250,000 | 1 lần | DL005 | Sùi mào gà sinh dục to | 400.000-800.000 | 1 lần | DL006 | Bớt sùi | 150.000-400.000 | 1 lần | DL007 | Xóa xăm | 150.000-400.000 | 1 lần | DL008 | U vàng | 150.000-400.000 | 1 lần | DL009 | Xạm da | 150.000-800.000 | 1 lần | DL010 | Chiếu LASER He-Ne | 150,000 | 1 đợt/7 ngày | DL011 | Tẩy xăm dài | 100,000 | 1cm | DL012 | Tẩy xăm | 200,000 | 1cm² | DL013 | Rối loạn sắc tố vùng mặt | 200,000 | 1cm | DL014 | Sẹo lồi phì đại | 300,000 | 1cm² | DL015 | Hạt cơm cổ mặt | 150,000 | 1 cái | DL016 | Dày sừng | 200,000 | 1cm² | DL017 | Lộ tuyến | 150,000 | 1cm² | DL018 | Vết trắng â h | 150,000 | 1cm² | DL019 | Sùi mào gà | 300,000 | 1cm² | DL020 | U vàng mi mắt | 300,000 | 1 cái | DL021 | Sắt tố tàn nhang | 150,000 | 1 cái | DL022 | Mụn nám vùng mặt cổ | 100,000 | 1 cái | XIII | VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | | | LL001 | Xoa bóp trị liệu - tập vận động | 70,000 | một lần điều trị | LL002 | Vận động | 50,000 | một lần điều trị | LL003 | Trị liệu Điện phân dẫn thuốc | 50,000 | một lần điều trị | LL004 | Trị liệu Điện xung | 50,000 | một lần điều trị | LL005 | Trị liệu Siêu âm | 50,000 | một lần điều trị | LL006 | Trị liệu Hồng ngoại | 50,000 | một lần điều trị | LL007 | Điện-thuỷ trị liệu | 50,000 | một lần điều trị | LL008 | Trị liệu Sóng ngắn | 60,000 | một lần điều trị | LL009 | Kéo dãn | 60,000 | một lần điều trị | LL010 | Đắp nóng | 40,000 | một lần điều trị | LL011 | Điều trị nội trú | 450.000đ/ngày | 02 lần điều trị + 03 bữa ăn miễn phí | |
|
|